Puly xích xe nâng hay còn được gọi với cái tên ròng rọc xích lá. Đây là một bộ phận thuộc phần cứng của động cơ.
Tổng quan về Puly xích xe nâng
– Puly xích xe nâng được gắn trên khung nâng giá càng tại vị trí ổ bi và ổ lăn. Với sự góp mặt của Puly xích xe nâng có thể giúp cho hoạt động nâng hàng được dễ dàng hơn với 1 lực nhẹ hơn. Điều này giúp cho động cơ hoạt động được công suất cao hơn.
– Puly xich xe nâng có thiết kế đặc biệt cho phép xe nâng có thể nâng hàng lên đến 7.5 tấn.

– Puly xích xe nâng được cấu tạo từ 2 ống thép được lắp ráp lồng vào nhau ở đường xích ở giữa và tạo thành 1 khối hình trụ rỗng. Puly xích này không cần phải bảo trì, lúc nào hư thì bạn có thể thay mới với mức chi phí không quá cao.
– Việc sử dụng Puly xích xe nâng có bôi trơn sẽ thay thế được việc phải sử dụng những chốt trục khác cần tốn kém thêm núm mỡ và các lỗ khoan chéo.
– Đường kinh của puly xích xe nâng mà càng lớn thì tải trọng cho phép nâng càng lớn hơn. Hiện nay, đường kinh của puly xích xe thường rơi vào khoảng 35 – 55 tùy thuộc vào từng loại Puly phù hợp với hãng xe.

Các loại Puly xích xe nâng hiện nay tại An Phát
STT | Tên Sản Phẩm | Model | Thông số kỹ thuật |
1 | Puly xích | Daewoo 2-4.5T | |
2 | Puly xích | HELI CPCD10-18 | 40*95/113*32/23 |
3 | Puly xích | HELI CPCD40-50 | 55*148.5/135*42/27 |
4 | Puly xích | TCM FD10-18T12/T19, FB10-18/-6, -7 | 35*90/105*30/21 |
5 | Puly xích | TCM FD50-70Z7,Z8 | 55*156/140*57/44.5 |
6 | Puly xích | HELI CPCD80 | 70*176/160*68/53.4 |
7 | Puly xích | HC R/A/XF Series CPCD35,
J/A Series CPD35 |
|
8 | Puly xích | Toy. 3-5FD20-25 | 40*100*36 |
9 | Puly xích | Toy. 3-6FD30/5FB30 (9004-9401) | 40*124*43 |
10 | Puly xích | Toy. 6FD20-25(V 9703-9808)/7-8FD20-25(V)/7-8FD20-25(FSV, FV/8F 0608-0908)/7FB15-25(FV/FSV)/7FB20-25(V) | 35*92*36 |
11 | Puly xích | Toy. 6-8FD10-18(V)/8FD10-30(FV 0908-, FSV)/7FD10-18(FV,FSV) | 35*21.5*91*30*82*22/20 |
12 | Puly xích | Mit. FD30N/MC(F14E/F14C) | |
13 | Puly xích | TCM 3.5T/ TCM FD30T3C-A | |
14 | Puly xích | Toy. 7-8FD30/6-7FB30/5FB30(9401-9511) | Outer diameter 118,outer width 37; inner diameter 40, inner width 22; groove diameter: 100, groove width: 28.5 |
15 | Puly xích | 丰田 6FD20-25(FSV/FV 9510-9808)/7-8FD20-25(FSV后)/8FD20-25(FV 0608-0908)/7FB15-25(FSV后)/7FB15(V) | 35*111*36 |
16 | Puly xích | Mit. FD20-25N(F18C) | |
17 | Puly xích | Toy. 5-7FD35-40 | |
18 | Puly xích | linde 335 | |
19 | Puly xích | TEU FB20-25 | |
20 | Puly xích | JAC CPCD35 | |
21 | Puly xích | Tailift 7L CPCD10-25, FB20-30 | |
22 | Puly xích | Tailift ASW Series FD30-35 | |
23 | Puly xích | Toy. 8FD10-18(FV/FSV 0608-0908) | |
24 | Puly xích | Mit. FD80N-90N(F32C), FD100N-135N(F15D), FD80-90(F32B), FD100-135(F15C) | |
25 | Puly xích | linde 352 | 55**39.5*116*38.5, Slot inner diameter 77, outer diameter 87.3 |
26 | Puly xích | linde 351/336 H25/30 E25/30 | 45*25*110*28,80*8,91, Total width 37 |
27 | Puly xích | Kom. FB15-12,FD10-18/-16/-17/-20 | 30/inner diameter width 20*94/ outer diameter width 31*80/groove width 20 |
28 | Puly xích | Toy. 5-7F35-50 | 50*124*56 |
29 | Puly xích | Kom. FB20-30EX-8/-11, FD20-30-12/-14/-15/ FD30-16 (VFM/VFHM) | |
30 | Puly xích | Kom. FB20-25EX-8/-11, FD20-25-12/-14/-15/-16(VM) | Inner diameter 35/ 21* outer diameter 104/38* groove width 88/26 |
31 | Puly xích | linde 113/114/115 | |
32 | Puly xích | Mit. FD15-18N(F16D) | 35/22*91/30*82/20 |
33 | Puly xích | Nissan M02/P02/J02/L02/1F2 (2-2.5T) | 45*138*116*36/25/25 |
34 | Puly xích | Nissan LJ01A10 | 35*109*90*30/20/21 |
35 | Puly xích | Linde 336/351 | |
36 | Puly xích | 40x138x37 | 40*138*120*37*28*23 |
37 | Puly xích | Toyota FDZN30; 8FD30; 8FBN30 | |
38 | Puly xích | Kom. FB30EX-8/-11, FD30-12/-14/-15/-16(VM) | |
39 | Puly xích | HELI CPCD50-70 | |
40 | Puly xích | Toy. 7/8FD35-50, FB50-60, 5FD50-60, 7FBM45, 7FBMF50, 7FBCU45/55 | |
41 | Puly xích | TCM FD20-30Z5/T6/T3, FB20-30/-6/7-V, HC CPCD20-25, Dalian Mit. FD30TA, Baoli CPCD20-30 | |
42 | Puly xích | Heli CPCD20-30;Goodsense FD30;Maximal CPCD20-30 | 40*114/100*34/27*23 |
43 | Puly xích | Nissan M02/P02/J02/ L02/1F2(3T) | 45*123/106*44/32*25 |
44 | Puly xích | Heli CPCD35 | 50*155/135*42/33*27 |
45 | Puly xích | HC R/A/XF Series CPCD20-30, J/A Series CPD30, H Series CPCD25-30 | 45*126/110*36/25*25 |
46 | Puly xích | HC R/H/A CPCD50-70, R/H/A CPCD50-60 | |
47 | Puly xích | HC | 2020.07.02,40*27*128*43/ 115*32 |
48 | Puly xích | Kom. FD70-7 | 50*124*56/35 |
49 | Puly xích | HC R/H/ACPCD70 ,R/H/ACPCD70 |
Reviews
There are no reviews yet.