ỐNG DẦU HỒI THỦY LỰC XE NÂNG – ỐNG DẦU TỪ BỘ CHIA VỀ THÙNG DẦU
Phân loại và lựa chọn Ống dầu thủy lực hồi (từ bộ chia về thùng) phù hợp với xe nâng.
Ống dầu thủy lực hồi là 1 bộ phận thuộc hệ thống thủy lực, với nhiệm vụ truyền dẫn dầu thủy lực từ các bộ phận khác trở bên thùng chứa.
Phân loại ống dầu hồi thủy lực xe nâng
Trong quá trình xe nâng hoạt động sẽ luôn tạo ra nguồn nhiệt lớn nên ống dầu thủy lực hồi sẽ luôn phải làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao. Bên cạnh đó vì phải luân phiên vận chuyển dầu nên ống dầu thủy lực cũng phải làm việc trong môi trường dầu cũng với áp suất cao nên cần phải lựa chọn loại ống có chất lượng tốt để đảm bảo sử dụng được lâu dài.
Có 2 loại ống thủy lực đó là ống mềm và ống cúng nhưng loại ống được sử dụng trong xe nâng để vận chuyển dầu và ống cứng.
Bên cạnh đó, ống thủy lực cứng (ống dầu thủy lực) có khả năng tản nhiệt, chịu nhiệt làm việc tốt được trong môi trường dầu có áp suất cao. Đối với ống thủy lực mềm khi gặp môi trường dầu có áp lực co, nhiệt độ cao sẽ khiến ống dễ bị gấp khúc, móp méo làm tắc nghẽn đường dầu hồi nên thường lựa chọn loại ống dầu thủy lực hồi xe nâng là ống thủy lực cứng.
Mặt khác, ống thủy lực cứng còn có những thông số chịu nhiệt, chịu áp suất riêng nên khi lựa chọn ống thủy lực cần phải lưu ý đến vấn đề thông số kỹ thuật.
Các loại ống dầu hồi thủy lực xe nâng phù hợp với từng model xe
Dưới đây là các loại ống dầu hồi thủy lực xe nâng mời bạn cùng tham khảo ống phù hợp với model xe của bạn nhé!
STT | PHỤ TÙNG XE NÂNG | MODEL XE | Thông số kỹ thuật |
1 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 7FD10-30 SAS | |
2 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HYSTER A966 (H2. 50-3. 00DX) | |
3 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | linde 1218 | |
4 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HELI H2000 CPCD20-35 | |
5 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | linde 350 | |
6 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TEU FD20-30 | |
7 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 8FD10-30, 8FDN10-30, 8FG10-30, 8FGN15-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32, 8FDF15-30, 8FGF15-30 | |
8 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FB30-7 | |
9 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 8FD10-30, 8FDN10-30, 8FG10-30, 8FGN15-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32, 8FDF15-30, 8FGF15-30 | |
10 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Mit. FD20-35N (F18C/ F14E/ CF18C/ CF14E) 2V | |
11 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Mit. FD20-35N (F18C/ F14E/ CF18C/ CF14E) 4V | |
12 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Mit. FD20-35N (F18C/ F14E/ CF18C/ CF14E) | |
13 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | linde 336 | |
14 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | linde 351-05 | |
15 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 8FD20-30, 8FDN20-30 | |
16 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | linde 352 | |
17 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FB10-25/-7; FB15-V | |
18 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FD20-30Z5/T6/, VT | |
19 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FD20-30T3/T4, FG20-30T3/T4, FD35T3S, FG35T3S | |
20 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FD20-30T3(4SV) | |
21 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FD20-30T3(4SV) | |
22 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 7FD35-A50 | |
23 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | CPD25 | |
24 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | CPD25 | |
25 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 8FD20-30, 8FDN20-30 (4V) | |
26 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 7FD35-50A | |
27 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC CPD30-35 | |
28 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Kom. FD10-18-16/17 | |
29 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC XF CPCD30-35 | |
30 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FD35-50T9/ C9 | |
31 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 7FD35-50A | |
32 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Linde 351-03/ 04/ 05 | |
33 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Heli G CPCD20-35 | |
34 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 7FB10-30 | |
35 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Mit. FD20-35N (F18C/ F14E/ CF18C/ CF14E) 3V | |
36 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | G20-25G | |
37 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Heli CPCD20 -35 490 | |
38 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 8FD10-30, 8FDN10-30, 8FG10-30, 8FGN15-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32, 8FDF15-30, 8FGF15-30 | |
39 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toy. 8FD10-30, 8FDN10-30, 8FG10-30, 8FGN15-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32, 8FDF15-30, 8FGF15-30 | |
40 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC | |
41 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | TCM FB20~30-7N | |
42 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Toyota 7FD35-45 | |
43 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Baoli KB (G) CPCD25-38 | |
44 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | Baoli KB (G) CPCD25-38 C240 | |
45 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC R CPCD10-18 /H20 | |
46 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC H Series CPCD20-35 / C240 | |
47 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC R CPCD20-35 /K25/H25 | |
48 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC R CPCD50-70 | |
49 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC R CPCD50-70 | |
50 | ỐNG DẦU THỦY LỰC HỒI | HC R Series CPCD80-100 |
Reviews
There are no reviews yet.